Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00065 AZN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00064 AZN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00063 AZN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00063 AZN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00062 AZN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00061 AZN |
TZS | AZN |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
AZN | TZS |
1 | 1548.37 |
5 | 7741.89 |
10 | 15483.79 |
20 | 30967.58 |
50 | 77418.97 |
100 | 154837.94 |
250 | 387094.85 |
500 | 774189.71 |
1000 | 1548379.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc AZN ( Manat Azerbaijan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.