Tỷ giá hối đoái TZS/BBD 0.00082271 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00082 BBD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00081 BBD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00081 BBD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00080 BBD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00079 BBD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00078 BBD |
TZS | BBD |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.21 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
BBD | TZS |
1 | 1215.48 |
5 | 6077.44 |
10 | 12154.88 |
20 | 24309.76 |
50 | 60774.4 |
100 | 121548.8 |
250 | 303872.02 |
500 | 607744.04 |
1000 | 1215488.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.