Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến BIF

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái TZS/BIF 1.16 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bif?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where TZS is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBIF
0%1 TZS0.0 TZS1.16 BIF
1%1 TZS0.010 TZS1.15 BIF
2%1 TZS0.020 TZS1.13 BIF
3%1 TZS0.030 TZS1.12 BIF
4%1 TZS0.040 TZS1.11 BIF
5%1 TZS0.050 TZS1.1 BIF

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Franc Burundi

TZSBIF
11.16
55.81
1011.62
2023.25
5058.14
100116.28
250290.7
500581.4
10001162.8

Chuyển đổi Franc Burundi thành Shilling Tanzania

BIFTZS
10.86
54.29
108.59
2017.19
5042.99
10085.99
250214.99
500429.99
1000859.98

Thông tin thêm về TZS hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ