Tỷ giá hối đoái TZS/BMD 0.00038239 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00038 BMD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00038 BMD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00037 BMD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00037 BMD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00037 BMD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00036 BMD |
TZS | BMD |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0076 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.096 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
BMD | TZS |
1 | 2615.16 |
5 | 13075.8 |
10 | 26151.61 |
20 | 52303.23 |
50 | 130758.09 |
100 | 261516.19 |
250 | 653790.47 |
500 | 1307580.95 |
1000 | 2615161.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.