Valuta Ex Logo

TZS đến BMD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la Bermuda (BMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BMD - Đô la Bermudaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/BMD 0.00041068 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bmd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la Bermuda là tiền tệ củaBermuda

world mapcountries where TZS is usedcountries where BMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la Bermuda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBMD
0%1 TZS0.0 TZS0.00041 BMD
1%1 TZS0.010 TZS0.00041 BMD
2%1 TZS0.020 TZS0.00040 BMD
3%1 TZS0.030 TZS0.00040 BMD
4%1 TZS0.040 TZS0.00039 BMD
5%1 TZS0.050 TZS0.00039 BMD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Bermuda

TZSBMD
10.00041
50.0021
100.0041
200.0082
500.021
1000.041
2500.10
5000.21
10000.41

Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Shilling Tanzania

BMDTZS
12435
512175
1024350
2048700.01
50121750.02
100243500.05
250608750.14
5001217500.29
10002435000.59

Thông tin thêm về TZS hoặc BMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ