Valuta Ex Logo

TZS đến BND

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/BND 0.00052164 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bnd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where TZS is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBND
0%1 TZS0.0 TZS0.00052 BND
1%1 TZS0.010 TZS0.00052 BND
2%1 TZS0.020 TZS0.00051 BND
3%1 TZS0.030 TZS0.00051 BND
4%1 TZS0.040 TZS0.00050 BND
5%1 TZS0.050 TZS0.00050 BND

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Brunei

TZSBND
10.00052
50.0026
100.0052
200.010
500.026
1000.052
2500.13
5000.26
10000.52

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Shilling Tanzania

BNDTZS
11917.03
59585.18
1019170.36
2038340.72
5095851.81
100191703.62
250479259.06
500958518.12
10001917036.24

Thông tin thêm về TZS hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ