Valuta Ex Logo

TZS đến BND

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la Brunei (BND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BND - Đô la Bruneiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/BND 0.00050578 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bnd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la Brunei là tiền tệ củaBrunei

world mapcountries where TZS is usedcountries where BND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la Brunei

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBND
0%1 TZS0.0 TZS0.00051 BND
1%1 TZS0.010 TZS0.00050 BND
2%1 TZS0.020 TZS0.00050 BND
3%1 TZS0.030 TZS0.00049 BND
4%1 TZS0.040 TZS0.00049 BND
5%1 TZS0.050 TZS0.00048 BND

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Brunei

TZSBND
10.00051
50.0025
100.0051
200.010
500.025
1000.051
2500.13
5000.25
10000.51

Chuyển đổi Đô la Brunei thành Shilling Tanzania

BNDTZS
11977.14
59885.74
1019771.48
2039542.97
5098857.43
100197714.86
250494287.15
500988574.31
10001977148.62

Thông tin thêm về TZS hoặc BND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ