Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00051 BND |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00050 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00050 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00049 BND |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00049 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00048 BND |
TZS | BND |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.51 |
BND | TZS |
1 | 1973.84 |
5 | 9869.23 |
10 | 19738.47 |
20 | 39476.94 |
50 | 98692.35 |
100 | 197384.71 |
250 | 493461.77 |
500 | 986923.55 |
1000 | 1973847.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.