Tỷ giá hối đoái TZS/BRL 0.0021600 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0022 BRL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0021 BRL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0021 BRL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0021 BRL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0021 BRL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0021 BRL |
TZS | BRL |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.54 |
500 | 1.07 |
1000 | 2.15 |
BRL | TZS |
1 | 462.97 |
5 | 2314.85 |
10 | 4629.7 |
20 | 9259.41 |
50 | 23148.53 |
100 | 46297.07 |
250 | 115742.68 |
500 | 231485.37 |
1000 | 462970.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.