Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0020 BRL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0020 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0020 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0020 BRL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0019 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0019 BRL |
TZS | BRL |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2.01 |
BRL | TZS |
1 | 495.55 |
5 | 2477.75 |
10 | 4955.5 |
20 | 9911 |
50 | 24777.51 |
100 | 49555.02 |
250 | 123887.55 |
500 | 247775.1 |
1000 | 495550.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.