Valuta Ex Logo

TZS đến BSD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la Bahamas (BSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BSD - Đô la Bahamasselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/BSD 0.00037862 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-bsd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la Bahamas là tiền tệ củaBahamas

world mapcountries where TZS is usedcountries where BSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la Bahamas

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBSD
0%1 TZS0.0 TZS0.00038 BSD
1%1 TZS0.010 TZS0.00037 BSD
2%1 TZS0.020 TZS0.00037 BSD
3%1 TZS0.030 TZS0.00037 BSD
4%1 TZS0.040 TZS0.00036 BSD
5%1 TZS0.050 TZS0.00036 BSD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la Bahamas

TZSBSD
10.00038
50.0019
100.0038
200.0076
500.019
1000.038
2500.095
5000.19
10000.38

Chuyển đổi Đô la Bahamas thành Shilling Tanzania

BSDTZS
12641.16
513205.81
1026411.62
2052823.24
50132058.11
100264116.22
250660290.56
5001320581.12
10002641162.25

Thông tin thêm về TZS hoặc BSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ