Tỷ giá hối đoái TZS/BTN 0.032655 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.033 BTN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.032 BTN |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.032 BTN |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.032 BTN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.031 BTN |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.031 BTN |
TZS | BTN |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.65 |
50 | 1.63 |
100 | 3.26 |
250 | 8.16 |
500 | 16.32 |
1000 | 32.65 |
BTN | TZS |
1 | 30.62 |
5 | 153.11 |
10 | 306.22 |
20 | 612.45 |
50 | 1531.14 |
100 | 3062.28 |
250 | 7655.71 |
500 | 15311.42 |
1000 | 30622.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.