Tỷ giá hối đoái TZS/BTN 0.035108 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.035 BTN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.035 BTN |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.034 BTN |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.034 BTN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.034 BTN |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.033 BTN |
TZS | BTN |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.51 |
250 | 8.77 |
500 | 17.55 |
1000 | 35.1 |
BTN | TZS |
1 | 28.48 |
5 | 142.41 |
10 | 284.83 |
20 | 569.67 |
50 | 1424.18 |
100 | 2848.36 |
250 | 7120.9 |
500 | 14241.81 |
1000 | 28483.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.