Tỷ giá hối đoái TZS/BTN 0.035870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.036 BTN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.036 BTN |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.035 BTN |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.035 BTN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.034 BTN |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.034 BTN |
TZS | BTN |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.58 |
250 | 8.96 |
500 | 17.93 |
1000 | 35.86 |
BTN | TZS |
1 | 27.87 |
5 | 139.39 |
10 | 278.78 |
20 | 557.57 |
50 | 1393.94 |
100 | 2787.88 |
250 | 6969.7 |
500 | 13939.4 |
1000 | 27878.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.