Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

TZS đến BTN

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ TZS
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
Logo tiền tệ BTN
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái TZS/BTN 0.031745 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-btn?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where TZS is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBTN
0%1 TZS0.0 TZS0.032 BTN
1%1 TZS0.010 TZS0.031 BTN
2%1 TZS0.020 TZS0.031 BTN
3%1 TZS0.030 TZS0.031 BTN
4%1 TZS0.040 TZS0.030 BTN
5%1 TZS0.050 TZS0.030 BTN

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Ngultrum Bhutan

TZSBTN
10.032
50.16
100.32
200.63
501.58
1003.17
2507.93
50015.87
100031.74

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Shilling Tanzania

BTNTZS
131.5
5157.5
10315.01
20630.02
501575.05
1003150.1
2507875.27
50015750.54
100031501.08

Thông tin thêm về TZS hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ