Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Ngultrum Bhutan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang BTN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến BTN

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái TZS/BTN 0.034019 đã cập nhật 16 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-btn?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where TZS is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngBTN
0%1 TZS0.0 TZS0.034 BTN
1%1 TZS0.010 TZS0.034 BTN
2%1 TZS0.020 TZS0.033 BTN
3%1 TZS0.030 TZS0.033 BTN
4%1 TZS0.040 TZS0.033 BTN
5%1 TZS0.050 TZS0.032 BTN

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Ngultrum Bhutan

TZSBTN
10.034
50.17
100.34
200.68
501.7
1003.4
2508.5
50017
100034.01

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Shilling Tanzania

BTNTZS
129.39
5146.97
10293.95
20587.9
501469.76
1002939.53
2507348.84
50014697.68
100029395.36

Thông tin thêm về TZS hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ