Tỷ giá hối đoái TZS/BZD 0.00076036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00076 BZD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00075 BZD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00075 BZD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00074 BZD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00073 BZD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00072 BZD |
TZS | BZD |
1 | 0.00076 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0076 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.076 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.76 |
BZD | TZS |
1 | 1315.17 |
5 | 6575.86 |
10 | 13151.72 |
20 | 26303.44 |
50 | 65758.62 |
100 | 131517.24 |
250 | 328793.1 |
500 | 657586.2 |
1000 | 1315172.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.