Tỷ giá hối đoái TZS/BZD 0.00081783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00082 BZD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00081 BZD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00080 BZD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00079 BZD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00079 BZD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00078 BZD |
TZS | BZD |
1 | 0.00082 |
5 | 0.0041 |
10 | 0.0082 |
20 | 0.016 |
50 | 0.041 |
100 | 0.082 |
250 | 0.20 |
500 | 0.41 |
1000 | 0.82 |
BZD | TZS |
1 | 1222.74 |
5 | 6113.74 |
10 | 12227.49 |
20 | 24454.99 |
50 | 61137.48 |
100 | 122274.97 |
250 | 305687.43 |
500 | 611374.86 |
1000 | 1222749.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.