Tỷ giá hối đoái TZS/CAD 0.00054496 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00054 CAD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00054 CAD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00053 CAD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00053 CAD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00052 CAD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00052 CAD |
TZS | CAD |
1 | 0.00054 |
5 | 0.0027 |
10 | 0.0054 |
20 | 0.011 |
50 | 0.027 |
100 | 0.054 |
250 | 0.14 |
500 | 0.27 |
1000 | 0.54 |
CAD | TZS |
1 | 1834.98 |
5 | 9174.9 |
10 | 18349.8 |
20 | 36699.61 |
50 | 91749.03 |
100 | 183498.06 |
250 | 458745.15 |
500 | 917490.31 |
1000 | 1834980.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.