Tỷ giá hối đoái TZS/CHF 0.00030687 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00031 CHF |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00030 CHF |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00030 CHF |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00030 CHF |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00029 CHF |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00029 CHF |
TZS | CHF |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
CHF | TZS |
1 | 3258.72 |
5 | 16293.61 |
10 | 32587.23 |
20 | 65174.46 |
50 | 162936.16 |
100 | 325872.33 |
250 | 814680.84 |
500 | 1629361.69 |
1000 | 3258723.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.