Tỷ giá hối đoái TZS/CLF 0.0000096470 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CLF |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0000096 CLF |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0000096 CLF |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0000095 CLF |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0000094 CLF |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0000093 CLF |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0000092 CLF |
| TZS | CLF |
| 1 | 0.0000096 |
| 5 | 0.000048 |
| 10 | 0.000096 |
| 20 | 0.00019 |
| 50 | 0.00048 |
| 100 | 0.00096 |
| 250 | 0.0024 |
| 500 | 0.0048 |
| 1000 | 0.0096 |
| CLF | TZS |
| 1 | 103658.83 |
| 5 | 518294.18 |
| 10 | 1036588.37 |
| 20 | 2073176.75 |
| 50 | 5182941.89 |
| 100 | 10365883.78 |
| 250 | 25914709.46 |
| 500 | 51829418.92 |
| 1000 | 103658837.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.