Valuta Ex Logo

TZS đến CLF

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái TZS/CLF 0.0000091744 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-clf?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where TZS is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngCLF
0%1 TZS0.0 TZS0.0000092 CLF
1%1 TZS0.010 TZS0.0000091 CLF
2%1 TZS0.020 TZS0.0000090 CLF
3%1 TZS0.030 TZS0.0000089 CLF
4%1 TZS0.040 TZS0.0000088 CLF
5%1 TZS0.050 TZS0.0000087 CLF

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

TZSCLF
10.0000092
50.000046
100.000092
200.00018
500.00046
1000.00092
2500.0023
5000.0046
10000.0092

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Shilling Tanzania

CLFTZS
1108998.53
5544992.67
101089985.34
202179970.69
505449926.74
10010899853.48
25027249633.71
50054499267.43
1000108998534.87

Thông tin thêm về TZS hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ