Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Escudo Cape Verde | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang CVE - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến CVE

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái TZS/CVE 0.041793 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-cve?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where TZS is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngCVE
0%1 TZS0.0 TZS0.042 CVE
1%1 TZS0.010 TZS0.041 CVE
2%1 TZS0.020 TZS0.041 CVE
3%1 TZS0.030 TZS0.041 CVE
4%1 TZS0.040 TZS0.040 CVE
5%1 TZS0.050 TZS0.040 CVE

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Escudo Cape Verde

TZSCVE
10.042
50.21
100.42
200.84
502.08
1004.17
25010.44
50020.89
100041.79

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Shilling Tanzania

CVETZS
123.92
5119.63
10239.27
20478.54
501196.37
1002392.74
2505981.86
50011963.72
100023927.45

Thông tin thêm về TZS hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ