Tỷ giá hối đoái TZS/CVE 0.038870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.039 CVE |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.038 CVE |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.038 CVE |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.038 CVE |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.037 CVE |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.037 CVE |
TZS | CVE |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.78 |
50 | 1.94 |
100 | 3.88 |
250 | 9.71 |
500 | 19.43 |
1000 | 38.86 |
CVE | TZS |
1 | 25.72 |
5 | 128.63 |
10 | 257.26 |
20 | 514.53 |
50 | 1286.34 |
100 | 2572.68 |
250 | 6431.71 |
500 | 12863.43 |
1000 | 25726.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.