Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.023 DOP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.023 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.022 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.022 DOP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.022 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.022 DOP |
TZS | DOP |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.13 |
100 | 2.27 |
250 | 5.68 |
500 | 11.37 |
1000 | 22.75 |
DOP | TZS |
1 | 43.94 |
5 | 219.74 |
10 | 439.49 |
20 | 878.99 |
50 | 2197.48 |
100 | 4394.96 |
250 | 10987.41 |
500 | 21974.82 |
1000 | 43949.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.