Tỷ giá hối đoái TZS/DOP 0.021817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.022 DOP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.022 DOP |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.021 DOP |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.021 DOP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.021 DOP |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.021 DOP |
TZS | DOP |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.45 |
500 | 10.9 |
1000 | 21.81 |
DOP | TZS |
1 | 45.83 |
5 | 229.18 |
10 | 458.36 |
20 | 916.73 |
50 | 2291.83 |
100 | 4583.67 |
250 | 11459.18 |
500 | 22918.37 |
1000 | 45836.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.