Tỷ giá hối đoái TZS/DZD 0.052746 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.053 DZD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.052 DZD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.052 DZD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.051 DZD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.051 DZD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.050 DZD |
TZS | DZD |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.63 |
100 | 5.27 |
250 | 13.18 |
500 | 26.37 |
1000 | 52.74 |
DZD | TZS |
1 | 18.95 |
5 | 94.79 |
10 | 189.58 |
20 | 379.17 |
50 | 947.94 |
100 | 1895.88 |
250 | 4739.7 |
500 | 9479.4 |
1000 | 18958.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.