Tỷ giá hối đoái TZS/ETB 0.063718 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.064 ETB |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.063 ETB |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.062 ETB |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.062 ETB |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.061 ETB |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.061 ETB |
| TZS | ETB |
| 1 | 0.064 |
| 5 | 0.32 |
| 10 | 0.64 |
| 20 | 1.27 |
| 50 | 3.18 |
| 100 | 6.37 |
| 250 | 15.92 |
| 500 | 31.85 |
| 1000 | 63.71 |
| ETB | TZS |
| 1 | 15.69 |
| 5 | 78.47 |
| 10 | 156.94 |
| 20 | 313.88 |
| 50 | 784.7 |
| 100 | 1569.41 |
| 250 | 3923.53 |
| 500 | 7847.06 |
| 1000 | 15694.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.