Tỷ giá hối đoái TZS/ETB 0.053911 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.054 ETB |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.053 ETB |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.053 ETB |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.052 ETB |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.052 ETB |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.051 ETB |
TZS | ETB |
1 | 0.054 |
5 | 0.27 |
10 | 0.54 |
20 | 1.07 |
50 | 2.69 |
100 | 5.39 |
250 | 13.47 |
500 | 26.95 |
1000 | 53.91 |
ETB | TZS |
1 | 18.54 |
5 | 92.74 |
10 | 185.49 |
20 | 370.98 |
50 | 927.45 |
100 | 1854.9 |
250 | 4637.27 |
500 | 9274.54 |
1000 | 18549.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.