Tỷ giá hối đoái TZS/GBP 0.00029538 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00030 GBP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00029 GBP |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00029 GBP |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00029 GBP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00028 GBP |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00028 GBP |
TZS | GBP |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0059 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.074 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
GBP | TZS |
1 | 3385.41 |
5 | 16927.08 |
10 | 33854.16 |
20 | 67708.32 |
50 | 169270.8 |
100 | 338541.6 |
250 | 846354.01 |
500 | 1692708.03 |
1000 | 3385416.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.