Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00030 GBP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00030 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00030 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00030 GBP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00029 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00029 GBP |
TZS | GBP |
1 | 0.00030 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0030 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.030 |
250 | 0.076 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.30 |
GBP | TZS |
1 | 3281.15 |
5 | 16405.77 |
10 | 32811.55 |
20 | 65623.1 |
50 | 164057.76 |
100 | 328115.52 |
250 | 820288.8 |
500 | 1640577.6 |
1000 | 3281155.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.