Valuta Ex Logo

TZS đến GIP

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái TZS/GIP 0.00029520 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-gip?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where TZS is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngGIP
0%1 TZS0.0 TZS0.00030 GIP
1%1 TZS0.010 TZS0.00029 GIP
2%1 TZS0.020 TZS0.00029 GIP
3%1 TZS0.030 TZS0.00029 GIP
4%1 TZS0.040 TZS0.00028 GIP
5%1 TZS0.050 TZS0.00028 GIP

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bảng Gibraltar

TZSGIP
10.00030
50.0015
100.0030
200.0059
500.015
1000.030
2500.074
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Shilling Tanzania

GIPTZS
13387.47
516937.38
1033874.76
2067749.53
50169373.82
100338747.65
250846869.14
5001693738.28
10003387476.56

Thông tin thêm về TZS hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ