Tỷ giá hối đoái TZS/GMD 0.026580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.027 GMD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.026 GMD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.026 GMD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.026 GMD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.026 GMD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.025 GMD |
TZS | GMD |
1 | 0.027 |
5 | 0.13 |
10 | 0.27 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.65 |
250 | 6.64 |
500 | 13.28 |
1000 | 26.57 |
GMD | TZS |
1 | 37.62 |
5 | 188.11 |
10 | 376.22 |
20 | 752.44 |
50 | 1881.12 |
100 | 3762.24 |
250 | 9405.62 |
500 | 18811.24 |
1000 | 37622.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.