Tỷ giá hối đoái TZS/GMD 0.030142 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.030 GMD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.030 GMD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.030 GMD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.029 GMD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.029 GMD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.029 GMD |
TZS | GMD |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3.01 |
250 | 7.53 |
500 | 15.07 |
1000 | 30.14 |
GMD | TZS |
1 | 33.17 |
5 | 165.87 |
10 | 331.75 |
20 | 663.51 |
50 | 1658.78 |
100 | 3317.57 |
250 | 8293.94 |
500 | 16587.89 |
1000 | 33175.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.