Tỷ giá hối đoái TZS/HKD 0.0032189 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | HKD |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0032 HKD |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0032 HKD |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0032 HKD |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0031 HKD |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0031 HKD |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0031 HKD |
| TZS | HKD |
| 1 | 0.0032 |
| 5 | 0.016 |
| 10 | 0.032 |
| 20 | 0.064 |
| 50 | 0.16 |
| 100 | 0.32 |
| 250 | 0.80 |
| 500 | 1.6 |
| 1000 | 3.21 |
| HKD | TZS |
| 1 | 310.66 |
| 5 | 1553.34 |
| 10 | 3106.68 |
| 20 | 6213.37 |
| 50 | 15533.43 |
| 100 | 31066.86 |
| 250 | 77667.15 |
| 500 | 155334.3 |
| 1000 | 310668.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.