Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0030 HKD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0029 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0029 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0029 HKD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0028 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0028 HKD |
TZS | HKD |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.95 |
HKD | TZS |
1 | 338.49 |
5 | 1692.49 |
10 | 3384.99 |
20 | 6769.99 |
50 | 16924.98 |
100 | 33849.96 |
250 | 84624.92 |
500 | 169249.84 |
1000 | 338499.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.