Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến ILS

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/ILS 0.0014068 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-ils?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where TZS is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngILS
0%1 TZS0.0 TZS0.0014 ILS
1%1 TZS0.010 TZS0.0014 ILS
2%1 TZS0.020 TZS0.0014 ILS
3%1 TZS0.030 TZS0.0014 ILS
4%1 TZS0.040 TZS0.0014 ILS
5%1 TZS0.050 TZS0.0013 ILS

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Sheqel Israel mới

TZSILS
10.0014
50.0070
100.014
200.028
500.070
1000.14
2500.35
5000.70
10001.4

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Shilling Tanzania

ILSTZS
1710.83
53554.19
107108.38
2014216.76
5035541.9
10071083.81
250177709.52
500355419.05
1000710838.11

Thông tin thêm về TZS hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ