Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0014 ILS |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0014 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0014 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0014 ILS |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0013 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0013 ILS |
TZS | ILS |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0070 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.070 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.70 |
1000 | 1.39 |
ILS | TZS |
1 | 718.34 |
5 | 3591.72 |
10 | 7183.44 |
20 | 14366.89 |
50 | 35917.23 |
100 | 71834.46 |
250 | 179586.16 |
500 | 359172.32 |
1000 | 718344.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.