Tỷ giá hối đoái TZS/IMP 0.00031246 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00031 IMP |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00031 IMP |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00031 IMP |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00030 IMP |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00030 IMP |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00030 IMP |
| TZS | IMP |
| 1 | 0.00031 |
| 5 | 0.0016 |
| 10 | 0.0031 |
| 20 | 0.0062 |
| 50 | 0.016 |
| 100 | 0.031 |
| 250 | 0.078 |
| 500 | 0.16 |
| 1000 | 0.31 |
| IMP | TZS |
| 1 | 3200.41 |
| 5 | 16002.08 |
| 10 | 32004.17 |
| 20 | 64008.35 |
| 50 | 160020.88 |
| 100 | 320041.76 |
| 250 | 800104.41 |
| 500 | 1600208.83 |
| 1000 | 3200417.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.