Tỷ giá hối đoái TZS/ISK 0.051588 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ISK |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.052 ISK |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.051 ISK |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.051 ISK |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.050 ISK |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.050 ISK |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.049 ISK |
| TZS | ISK |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.03 |
| 50 | 2.57 |
| 100 | 5.15 |
| 250 | 12.89 |
| 500 | 25.79 |
| 1000 | 51.58 |
| ISK | TZS |
| 1 | 19.38 |
| 5 | 96.92 |
| 10 | 193.84 |
| 20 | 387.69 |
| 50 | 969.22 |
| 100 | 1938.45 |
| 250 | 4846.12 |
| 500 | 9692.25 |
| 1000 | 19384.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.