Valuta Ex Logo

TZS đến ISK

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái TZS/ISK 0.050782 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-isk?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where TZS is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngISK
0%1 TZS0.0 TZS0.051 ISK
1%1 TZS0.010 TZS0.050 ISK
2%1 TZS0.020 TZS0.050 ISK
3%1 TZS0.030 TZS0.049 ISK
4%1 TZS0.040 TZS0.049 ISK
5%1 TZS0.050 TZS0.048 ISK

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Króna Iceland

TZSISK
10.051
50.25
100.51
201.01
502.53
1005.07
25012.69
50025.39
100050.78

Chuyển đổi Króna Iceland thành Shilling Tanzania

ISKTZS
119.69
598.45
10196.91
20393.83
50984.59
1001969.19
2504922.98
5009845.97
100019691.95

Thông tin thêm về TZS hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ