Tỷ giá hối đoái TZS/ISK 0.047513 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.048 ISK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.047 ISK |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.047 ISK |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.046 ISK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.046 ISK |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.045 ISK |
TZS | ISK |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.95 |
50 | 2.37 |
100 | 4.75 |
250 | 11.87 |
500 | 23.75 |
1000 | 47.51 |
ISK | TZS |
1 | 21.04 |
5 | 105.23 |
10 | 210.46 |
20 | 420.93 |
50 | 1052.34 |
100 | 2104.68 |
250 | 5261.71 |
500 | 10523.42 |
1000 | 21046.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.