Tỷ giá hối đoái TZS/ISK 0.050782 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.051 ISK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.050 ISK |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.050 ISK |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.049 ISK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.049 ISK |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.048 ISK |
TZS | ISK |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.07 |
250 | 12.69 |
500 | 25.39 |
1000 | 50.78 |
ISK | TZS |
1 | 19.69 |
5 | 98.45 |
10 | 196.91 |
20 | 393.83 |
50 | 984.59 |
100 | 1969.19 |
250 | 4922.98 |
500 | 9845.97 |
1000 | 19691.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.