Tỷ giá hối đoái TZS/JMD 0.063835 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.064 JMD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.063 JMD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.063 JMD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.062 JMD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.061 JMD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.061 JMD |
TZS | JMD |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.38 |
250 | 15.95 |
500 | 31.91 |
1000 | 63.83 |
JMD | TZS |
1 | 15.66 |
5 | 78.32 |
10 | 156.65 |
20 | 313.3 |
50 | 783.27 |
100 | 1566.54 |
250 | 3916.36 |
500 | 7832.72 |
1000 | 15665.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.