Tỷ giá hối đoái TZS/JPY 0.057010 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.057 JPY |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.056 JPY |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.056 JPY |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.055 JPY |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.055 JPY |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.054 JPY |
TZS | JPY |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.85 |
100 | 5.7 |
250 | 14.25 |
500 | 28.5 |
1000 | 57 |
JPY | TZS |
1 | 17.54 |
5 | 87.7 |
10 | 175.4 |
20 | 350.81 |
50 | 877.04 |
100 | 1754.08 |
250 | 4385.22 |
500 | 8770.44 |
1000 | 17540.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.