Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.068 LRD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.067 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.067 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.066 LRD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.065 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.065 LRD |
TZS | LRD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.4 |
100 | 6.8 |
250 | 17.01 |
500 | 34.02 |
1000 | 68.04 |
LRD | TZS |
1 | 14.69 |
5 | 73.47 |
10 | 146.95 |
20 | 293.9 |
50 | 734.76 |
100 | 1469.53 |
250 | 3673.84 |
500 | 7347.69 |
1000 | 14695.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.