Valuta Ex Logo

TZS đến LSL

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Ioti Lesotho (LSL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
LSL - Ioti Lesothoselect icon
L

Tỷ giá hối đoái TZS/LSL 0.0066922 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-lsl?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Ioti Lesotho là tiền tệ củaLesotho

world mapcountries where TZS is usedcountries where LSL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Ioti Lesotho

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngLSL
0%1 TZS0.0 TZS0.0067 LSL
1%1 TZS0.010 TZS0.0066 LSL
2%1 TZS0.020 TZS0.0066 LSL
3%1 TZS0.030 TZS0.0065 LSL
4%1 TZS0.040 TZS0.0064 LSL
5%1 TZS0.050 TZS0.0064 LSL

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Ioti Lesotho

TZSLSL
10.0067
50.033
100.067
200.13
500.33
1000.67
2501.67
5003.34
10006.69

Chuyển đổi Ioti Lesotho thành Shilling Tanzania

LSLTZS
1149.42
5747.13
101494.26
202988.53
507471.34
10014942.69
25037356.74
50074713.49
1000149426.99

Thông tin thêm về TZS hoặc LSL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ