Tỷ giá hối đoái TZS/LSL 0.0070289 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0070 LSL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0070 LSL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0069 LSL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0068 LSL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0067 LSL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0067 LSL |
TZS | LSL |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.02 |
LSL | TZS |
1 | 142.26 |
5 | 711.34 |
10 | 1422.69 |
20 | 2845.39 |
50 | 7113.48 |
100 | 14226.97 |
250 | 35567.43 |
500 | 71134.87 |
1000 | 142269.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.