Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0038 MAD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0038 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0037 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0037 MAD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0036 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0036 MAD |
TZS | MAD |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.076 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.95 |
500 | 1.89 |
1000 | 3.79 |
MAD | TZS |
1 | 263.74 |
5 | 1318.73 |
10 | 2637.46 |
20 | 5274.92 |
50 | 13187.32 |
100 | 26374.64 |
250 | 65936.61 |
500 | 131873.22 |
1000 | 263746.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.