Tỷ giá hối đoái TZS/MOP 0.0029975 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0030 MOP |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0030 MOP |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0029 MOP |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0029 MOP |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0029 MOP |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0028 MOP |
TZS | MOP |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.060 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.75 |
500 | 1.49 |
1000 | 2.99 |
MOP | TZS |
1 | 333.6 |
5 | 1668.03 |
10 | 3336.06 |
20 | 6672.12 |
50 | 16680.31 |
100 | 33360.62 |
250 | 83401.57 |
500 | 166803.14 |
1000 | 333606.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.