Tỷ giá hối đoái TZS/MUR 0.017028 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.017 MUR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.017 MUR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.017 MUR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.017 MUR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.016 MUR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.016 MUR |
TZS | MUR |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.7 |
250 | 4.25 |
500 | 8.51 |
1000 | 17.02 |
MUR | TZS |
1 | 58.72 |
5 | 293.62 |
10 | 587.25 |
20 | 1174.5 |
50 | 2936.26 |
100 | 5872.53 |
250 | 14681.33 |
500 | 29362.66 |
1000 | 58725.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.