Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.018 MUR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.017 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.017 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.017 MUR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.017 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.017 MUR |
TZS | MUR |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.4 |
500 | 8.8 |
1000 | 17.61 |
MUR | TZS |
1 | 56.76 |
5 | 283.81 |
10 | 567.62 |
20 | 1135.24 |
50 | 2838.12 |
100 | 5676.24 |
250 | 14190.6 |
500 | 28381.2 |
1000 | 56762.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.