Tỷ giá hối đoái TZS/MXN 0.0078011 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0078 MXN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0077 MXN |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0076 MXN |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0076 MXN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0075 MXN |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0074 MXN |
TZS | MXN |
1 | 0.0078 |
5 | 0.039 |
10 | 0.078 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.78 |
250 | 1.95 |
500 | 3.9 |
1000 | 7.8 |
MXN | TZS |
1 | 128.18 |
5 | 640.93 |
10 | 1281.87 |
20 | 2563.75 |
50 | 6409.38 |
100 | 12818.77 |
250 | 32046.94 |
500 | 64093.88 |
1000 | 128187.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.