Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0073 NAD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0072 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0072 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0071 NAD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0070 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0070 NAD |
TZS | NAD |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.83 |
500 | 3.66 |
1000 | 7.32 |
NAD | TZS |
1 | 136.57 |
5 | 682.88 |
10 | 1365.76 |
20 | 2731.52 |
50 | 6828.8 |
100 | 13657.61 |
250 | 34144.04 |
500 | 68288.09 |
1000 | 136576.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.