Tỷ giá hối đoái TZS/NAD 0.0069430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0069 NAD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0069 NAD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0068 NAD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0067 NAD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0067 NAD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0066 NAD |
TZS | NAD |
1 | 0.0069 |
5 | 0.035 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.69 |
250 | 1.73 |
500 | 3.47 |
1000 | 6.94 |
NAD | TZS |
1 | 144.03 |
5 | 720.15 |
10 | 1440.3 |
20 | 2880.61 |
50 | 7201.53 |
100 | 14403.07 |
250 | 36007.67 |
500 | 72015.35 |
1000 | 144030.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.