Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0068 NAD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0068 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0067 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0066 NAD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0066 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0065 NAD |
TZS | NAD |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.7 |
500 | 3.41 |
1000 | 6.82 |
NAD | TZS |
1 | 146.45 |
5 | 732.28 |
10 | 1464.56 |
20 | 2929.12 |
50 | 7322.81 |
100 | 14645.63 |
250 | 36614.09 |
500 | 73228.18 |
1000 | 146456.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.