Tỷ giá hối đoái TZS/NOK 0.0040367 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0040 NOK |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0040 NOK |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0040 NOK |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0039 NOK |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0039 NOK |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0038 NOK |
TZS | NOK |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2.01 |
1000 | 4.03 |
NOK | TZS |
1 | 247.72 |
5 | 1238.64 |
10 | 2477.28 |
20 | 4954.56 |
50 | 12386.4 |
100 | 24772.8 |
250 | 61932.02 |
500 | 123864.04 |
1000 | 247728.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.