Tỷ giá hối đoái TZS/NPR 0.057388 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.057 NPR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.057 NPR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.056 NPR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.056 NPR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.055 NPR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.055 NPR |
TZS | NPR |
1 | 0.057 |
5 | 0.29 |
10 | 0.57 |
20 | 1.14 |
50 | 2.86 |
100 | 5.73 |
250 | 14.34 |
500 | 28.69 |
1000 | 57.38 |
NPR | TZS |
1 | 17.42 |
5 | 87.12 |
10 | 174.25 |
20 | 348.5 |
50 | 871.25 |
100 | 1742.51 |
250 | 4356.29 |
500 | 8712.59 |
1000 | 17425.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.