Tỷ giá hối đoái TZS/NPR 0.058796 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NPR |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.059 NPR |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.058 NPR |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.058 NPR |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.057 NPR |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.056 NPR |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.056 NPR |
| TZS | NPR |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.17 |
| 50 | 2.93 |
| 100 | 5.87 |
| 250 | 14.69 |
| 500 | 29.39 |
| 1000 | 58.79 |
| NPR | TZS |
| 1 | 17 |
| 5 | 85.04 |
| 10 | 170.08 |
| 20 | 340.16 |
| 50 | 850.4 |
| 100 | 1700.8 |
| 250 | 4252 |
| 500 | 8504.01 |
| 1000 | 17008.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.