Tỷ giá hối đoái TZS/NPR 0.056412 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NPR |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.056 NPR |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.056 NPR |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.055 NPR |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.055 NPR |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.054 NPR |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.054 NPR |
| TZS | NPR |
| 1 | 0.056 |
| 5 | 0.28 |
| 10 | 0.56 |
| 20 | 1.12 |
| 50 | 2.82 |
| 100 | 5.64 |
| 250 | 14.1 |
| 500 | 28.2 |
| 1000 | 56.41 |
| NPR | TZS |
| 1 | 17.72 |
| 5 | 88.63 |
| 10 | 177.26 |
| 20 | 354.53 |
| 50 | 886.33 |
| 100 | 1772.67 |
| 250 | 4431.68 |
| 500 | 8863.36 |
| 1000 | 17726.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.