Tỷ giá hối đoái TZS/NPR 0.051300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.051 NPR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.051 NPR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.050 NPR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.050 NPR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.049 NPR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.049 NPR |
TZS | NPR |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.82 |
500 | 25.65 |
1000 | 51.3 |
NPR | TZS |
1 | 19.49 |
5 | 97.46 |
10 | 194.93 |
20 | 389.86 |
50 | 974.65 |
100 | 1949.3 |
250 | 4873.25 |
500 | 9746.51 |
1000 | 19493.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.