Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00065 NZD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00064 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00063 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00063 NZD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00062 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00062 NZD |
TZS | NZD |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
NZD | TZS |
1 | 1544.18 |
5 | 7720.93 |
10 | 15441.87 |
20 | 30883.75 |
50 | 77209.39 |
100 | 154418.78 |
250 | 386046.95 |
500 | 772093.91 |
1000 | 1544187.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.