Tỷ giá hối đoái TZS/NZD 0.00072141 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00072 NZD |
| 1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00071 NZD |
| 2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00071 NZD |
| 3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00070 NZD |
| 4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00069 NZD |
| 5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00069 NZD |
| TZS | NZD |
| 1 | 0.00072 |
| 5 | 0.0036 |
| 10 | 0.0072 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.036 |
| 100 | 0.072 |
| 250 | 0.18 |
| 500 | 0.36 |
| 1000 | 0.72 |
| NZD | TZS |
| 1 | 1386.17 |
| 5 | 6930.89 |
| 10 | 13861.78 |
| 20 | 27723.56 |
| 50 | 69308.91 |
| 100 | 138617.83 |
| 250 | 346544.57 |
| 500 | 693089.15 |
| 1000 | 1386178.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.