Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00038 PAB |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00037 PAB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00037 PAB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00036 PAB |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00036 PAB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00036 PAB |
TZS | PAB |
1 | 0.00038 |
5 | 0.0019 |
10 | 0.0038 |
20 | 0.0075 |
50 | 0.019 |
100 | 0.038 |
250 | 0.094 |
500 | 0.19 |
1000 | 0.38 |
PAB | TZS |
1 | 2659.97 |
5 | 13299.89 |
10 | 26599.79 |
20 | 53199.58 |
50 | 132998.95 |
100 | 265997.9 |
250 | 664994.76 |
500 | 1329989.52 |
1000 | 2659979.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc PAB ( Balboa Panama ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.