Valuta Ex Logo

TZS đến PLN

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/PLN 0.0014556 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-pln?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where TZS is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngPLN
0%1 TZS0.0 TZS0.0015 PLN
1%1 TZS0.010 TZS0.0014 PLN
2%1 TZS0.020 TZS0.0014 PLN
3%1 TZS0.030 TZS0.0014 PLN
4%1 TZS0.040 TZS0.0014 PLN
5%1 TZS0.050 TZS0.0014 PLN

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Zloty Ba Lan

TZSPLN
10.0015
50.0073
100.015
200.029
500.073
1000.15
2500.36
5000.73
10001.45

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Shilling Tanzania

PLNTZS
1687.01
53435.05
106870.1
2013740.2
5034350.51
10068701.02
250171752.56
500343505.13
1000687010.26

Thông tin thêm về TZS hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ