Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0016 PLN |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0015 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0015 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0015 PLN |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0015 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0015 PLN |
TZS | PLN |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.56 |
PLN | TZS |
1 | 638.72 |
5 | 3193.62 |
10 | 6387.24 |
20 | 12774.48 |
50 | 31936.2 |
100 | 63872.41 |
250 | 159681.03 |
500 | 319362.06 |
1000 | 638724.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.