Tỷ giá hối đoái TZS/QAR 0.0013778 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0014 QAR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0014 QAR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0014 QAR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0013 QAR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0013 QAR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0013 QAR |
TZS | QAR |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
QAR | TZS |
1 | 725.78 |
5 | 3628.91 |
10 | 7257.82 |
20 | 14515.64 |
50 | 36289.11 |
100 | 72578.22 |
250 | 181445.56 |
500 | 362891.13 |
1000 | 725782.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.