Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0016 SAR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0016 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0016 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0015 SAR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0015 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0015 SAR |
TZS | SAR |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.59 |
SAR | TZS |
1 | 626.72 |
5 | 3133.61 |
10 | 6267.22 |
20 | 12534.44 |
50 | 31336.11 |
100 | 62672.22 |
250 | 156680.56 |
500 | 313361.13 |
1000 | 626722.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.