Tỷ giá hối đoái TZS/SAR 0.0014182 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0014 SAR |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0014 SAR |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0014 SAR |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0014 SAR |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0014 SAR |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0013 SAR |
TZS | SAR |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0071 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.071 |
100 | 0.14 |
250 | 0.35 |
500 | 0.71 |
1000 | 1.41 |
SAR | TZS |
1 | 705.1 |
5 | 3525.53 |
10 | 7051.06 |
20 | 14102.13 |
50 | 35255.32 |
100 | 70510.65 |
250 | 176276.64 |
500 | 352553.29 |
1000 | 705106.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.