Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến SAR

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái TZS/SAR 0.0014749 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-sar?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where TZS is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngSAR
0%1 TZS0.0 TZS0.0015 SAR
1%1 TZS0.010 TZS0.0015 SAR
2%1 TZS0.020 TZS0.0014 SAR
3%1 TZS0.030 TZS0.0014 SAR
4%1 TZS0.040 TZS0.0014 SAR
5%1 TZS0.050 TZS0.0014 SAR

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Riyal Ả Rập Xê-út

TZSSAR
10.0015
50.0074
100.015
200.029
500.074
1000.15
2500.37
5000.74
10001.47

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Shilling Tanzania

SARTZS
1678.01
53390.09
106780.18
2013560.36
5033900.91
10067801.83
250169504.59
500339009.19
1000678018.38

Thông tin thêm về TZS hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ