Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

TZS đến SBD

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Đô la quần đảo Solomon (SBD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ TZS
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
Logo tiền tệ SBD
SBD - Đô la quần đảo Solomonselect icon
$

Tỷ giá hối đoái TZS/SBD 0.0030932 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-sbd?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Đô la quần đảo Solomon là tiền tệ củaQuần đảo Solomon

world mapcountries where TZS is usedcountries where SBD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Đô la quần đảo Solomon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngSBD
0%1 TZS0.0 TZS0.0031 SBD
1%1 TZS0.010 TZS0.0031 SBD
2%1 TZS0.020 TZS0.0030 SBD
3%1 TZS0.030 TZS0.0030 SBD
4%1 TZS0.040 TZS0.0030 SBD
5%1 TZS0.050 TZS0.0029 SBD

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Đô la quần đảo Solomon

TZSSBD
10.0031
50.015
100.031
200.062
500.15
1000.31
2500.77
5001.54
10003.09

Chuyển đổi Đô la quần đảo Solomon thành Shilling Tanzania

SBDTZS
1323.28
51616.43
103232.87
206465.75
5016164.39
10032328.78
25080821.95
500161643.9
1000323287.81

Thông tin thêm về TZS hoặc SBD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ