Tỷ giá hối đoái TZS/SGD 0.00051231 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.00051 SGD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.00051 SGD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.00050 SGD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.00050 SGD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.00049 SGD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.00049 SGD |
TZS | SGD |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
SGD | TZS |
1 | 1951.94 |
5 | 9759.7 |
10 | 19519.41 |
20 | 39038.83 |
50 | 97597.08 |
100 | 195194.16 |
250 | 487985.42 |
500 | 975970.84 |
1000 | 1951941.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.