Tỷ giá hối đoái TZS/SVC 0.0033562 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0034 SVC |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0033 SVC |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0033 SVC |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0033 SVC |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0032 SVC |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0032 SVC |
TZS | SVC |
1 | 0.0034 |
5 | 0.017 |
10 | 0.034 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.34 |
250 | 0.84 |
500 | 1.67 |
1000 | 3.35 |
SVC | TZS |
1 | 297.95 |
5 | 1489.76 |
10 | 2979.53 |
20 | 5959.07 |
50 | 14897.68 |
100 | 29795.37 |
250 | 74488.43 |
500 | 148976.86 |
1000 | 297953.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.