Tỷ giá hối đoái TZS/SVC 0.0035569 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0036 SVC |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0035 SVC |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0035 SVC |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0035 SVC |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0034 SVC |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0034 SVC |
TZS | SVC |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.89 |
500 | 1.77 |
1000 | 3.55 |
SVC | TZS |
1 | 281.14 |
5 | 1405.7 |
10 | 2811.4 |
20 | 5622.8 |
50 | 14057.02 |
100 | 28114.04 |
250 | 70285.12 |
500 | 140570.24 |
1000 | 281140.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.