Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0033 SVC |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0033 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0033 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0032 SVC |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0032 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0032 SVC |
TZS | SVC |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.65 |
1000 | 3.31 |
SVC | TZS |
1 | 301.23 |
5 | 1506.16 |
10 | 3012.32 |
20 | 6024.65 |
50 | 15061.64 |
100 | 30123.29 |
250 | 75308.24 |
500 | 150616.49 |
1000 | 301232.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.