Tỷ giá hối đoái TZS/SZL 0.0067901 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0068 SZL |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0067 SZL |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0067 SZL |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0066 SZL |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0065 SZL |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0065 SZL |
TZS | SZL |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.69 |
500 | 3.39 |
1000 | 6.79 |
SZL | TZS |
1 | 147.27 |
5 | 736.36 |
10 | 1472.72 |
20 | 2945.45 |
50 | 7363.64 |
100 | 14727.28 |
250 | 36818.21 |
500 | 73636.43 |
1000 | 147272.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.