Tỷ giá hối đoái TZS/TJS 0.0040950 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0041 TJS |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0041 TJS |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0040 TJS |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0040 TJS |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0039 TJS |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0039 TJS |
TZS | TJS |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.04 |
1000 | 4.09 |
TJS | TZS |
1 | 244.19 |
5 | 1220.99 |
10 | 2441.99 |
20 | 4883.98 |
50 | 12209.96 |
100 | 24419.92 |
250 | 61049.81 |
500 | 122099.63 |
1000 | 244199.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.