Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0012 TND |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0012 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0012 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0012 TND |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0012 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0012 TND |
TZS | TND |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0061 |
10 | 0.012 |
20 | 0.024 |
50 | 0.061 |
100 | 0.12 |
250 | 0.30 |
500 | 0.61 |
1000 | 1.21 |
TND | TZS |
1 | 824.75 |
5 | 4123.78 |
10 | 8247.56 |
20 | 16495.13 |
50 | 41237.82 |
100 | 82475.65 |
250 | 206189.14 |
500 | 412378.28 |
1000 | 824756.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.