Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang TRY - Valuta EX
Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

TZS đến TRY

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ TZS
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
Logo tiền tệ TRY
TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon

Tỷ giá hối đoái TZS/TRY 0.014066 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-try?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

world mapcountries where TZS is usedcountries where TRY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Lia Thổ Nhĩ Kỳ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngTRY
0%1 TZS0.0 TZS0.014 TRY
1%1 TZS0.010 TZS0.014 TRY
2%1 TZS0.020 TZS0.014 TRY
3%1 TZS0.030 TZS0.014 TRY
4%1 TZS0.040 TZS0.014 TRY
5%1 TZS0.050 TZS0.013 TRY

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

TZSTRY
10.014
50.070
100.14
200.28
500.70
1001.4
2503.51
5007.03
100014.06

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Shilling Tanzania

TRYTZS
171.09
5355.45
10710.91
201421.83
503554.58
1007109.16
25017772.91
50035545.83
100071091.67

Thông tin thêm về TZS hoặc TRY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ