Tỷ giá hối đoái TZS/TRY 0.015192 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.015 TRY |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.015 TRY |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.015 TRY |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.015 TRY |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.015 TRY |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.014 TRY |
TZS | TRY |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.51 |
250 | 3.79 |
500 | 7.59 |
1000 | 15.19 |
TRY | TZS |
1 | 65.82 |
5 | 329.12 |
10 | 658.25 |
20 | 1316.51 |
50 | 3291.27 |
100 | 6582.55 |
250 | 16456.39 |
500 | 32912.78 |
1000 | 65825.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.