Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.0026 TTD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.0026 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.0026 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.0025 TTD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.0025 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.0025 TTD |
TZS | TTD |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.052 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.31 |
1000 | 2.62 |
TTD | TZS |
1 | 381.64 |
5 | 1908.22 |
10 | 3816.45 |
20 | 7632.9 |
50 | 19082.25 |
100 | 38164.5 |
250 | 95411.25 |
500 | 190822.5 |
1000 | 381645.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.