Tỷ giá hối đoái TZS/TWD 0.011130 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.011 TWD |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.011 TWD |
2% | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.011 TWD |
3% | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.011 TWD |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.011 TWD |
5% | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.011 TWD |
TZS | TWD |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.11 |
250 | 2.78 |
500 | 5.56 |
1000 | 11.12 |
TWD | TZS |
1 | 89.84 |
5 | 449.24 |
10 | 898.48 |
20 | 1796.97 |
50 | 4492.42 |
100 | 8984.85 |
250 | 22462.13 |
500 | 44924.26 |
1000 | 89848.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.