Tỷ lệ | TZS | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 TZS | 0.0 TZS | 0.015 UAH |
1% | 1 TZS | 0.010 TZS | 0.015 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 TZS | 0.020 TZS | 0.015 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 TZS | 0.030 TZS | 0.015 UAH |
4% | 1 TZS | 0.040 TZS | 0.015 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 TZS | 0.050 TZS | 0.015 UAH |
TZS | UAH |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.76 |
100 | 1.52 |
250 | 3.82 |
500 | 7.64 |
1000 | 15.28 |
UAH | TZS |
1 | 65.4 |
5 | 327.03 |
10 | 654.06 |
20 | 1308.12 |
50 | 3270.31 |
100 | 6540.63 |
250 | 16351.58 |
500 | 32703.16 |
1000 | 65406.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS ( Shilling Tanzania ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.