Chuyển đổi Shilling Tanzania sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ TZS sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

TZS đến UGX

Chuyển đổi Shilling Tanzania (TZS) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái TZS/UGX 1.44 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/tzs-to-ugx?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where TZS is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệTZSPhí chuyển nhượngUGX
0%1 TZS0.0 TZS1.44 UGX
1%1 TZS0.010 TZS1.43 UGX
2%1 TZS0.020 TZS1.42 UGX
3%1 TZS0.030 TZS1.4 UGX
4%1 TZS0.040 TZS1.39 UGX
5%1 TZS0.050 TZS1.37 UGX

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Shilling Uganda

TZSUGX
11.44
57.24
1014.49
2028.98
5072.46
100144.93
250362.33
500724.66
10001449.33

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Shilling Tanzania

UGXTZS
10.69
53.44
106.89
2013.79
5034.49
10068.99
250172.49
500344.98
1000689.96

Thông tin thêm về TZS hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về TZS (Shilling Tanzania) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ